Đơn Vị Pa Là Gì? Cách Quy Đổi Nhanh Pa Sang N/m2, Bar, Pa,…

Đơn vị Pa là một trong các đơn vị đo áp suất. Các đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất công nghiệp và được khá nhiều người quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu một trong những đơn vị đo áp suất thuộc hệ SI – đơn vị Pascal (Pa).

1. Đơn vị Pa là gì?

Pa (Pascal) là đơn vị đo áp suất được đặt theo tên của nhà triết học, nhà toán lý học người Pháp Blaise Pascal. Pa thuộc hệ đo lường quốc tế (SI) và được sử dụng để chỉ sức căng, độ dẻo và sức giãn.

1 pa là áp suất được tạo ra từ áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông. Bởi vậy đổi đổi Pa sang n/m2 ta có: 1 Pa = 1 N/m²

Đơn vị Pa là gì

Pa là đơn vị đo áp suất thuộc hệ đo lường quốc tế (SI)

Để biểu thị độ lớn nhỏ của áp suất, các tiền tố thêm vào pa dần xuất hiện như: YPa, ZPa, EPa,… Cụ thể ta có bảng sau:

Tiền tốKết hợp với đơn vị pascalGiá trịCách đọc bội số
YYPa1 × 1024 PaYôtapascal
ZZPa1 × 1021 PaZêtapascal
EEPa1 × 1018 PaÊxapascal
PPPa1 × 1015 PaPêtapascal
TTPa1 × 1012 PaTêrapascal
GGPa1 × 109 PaGigapascal
MMPa1 × 106 PaMêgapascal
kkPa1 × 103 PaKilôpascal
hhPa1 × 102 PaHéctôpascal
dadaPa1 × 101 PaĐềcapascal

2. Ứng dụng của đơn vị Pa

Pascal được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để thay thế cho đơn vị psi hoặc pound/inch vuông trong hệ thống đo lường của Anh và Mỹ. 

Pa rất hữu ích khi biểu thị cho các ứng dụng áp suất khí siêu thấp như hệ thống thông gió. Để đo áp suất tầm trung sẽ có các đơn vị pascal cao hơn như kilopascal, megapascal và hectopascal. 

Trong khoa học kỹ thuật pa có chức năng đo độ bền kéo, độ bền nén và độ cứng của vật liệu. Trong khí tượng học, đơn vị thuận tiện nhất để đo áp suất khí quyển là hectopascal (hPa). Ngoài ra, pa cũng được sử dụng để đo áp suất âm thanh hoặc độ lớn của âm thanh. Một pascal = 94 decibel (dB).

>> Xem thêm: Đơn vị bar là gì? Ý nghĩa và cách thức quy đổi

3. Cách quy đổi đơn vị Pa

Do có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống và được sử dụng rộng rãi nên quy đổi đơn vị Pa sang các đơn vị khác là rất cần thiết. Để chuyển đổi nhanh chóng, mời bạn tham khảo bảng quy đổi đơn vị đo áp suất dưới đây:

Đơn vịPascal

(Pa)

Bar

(bar)

Atmosphere kỹ thuật

(at)

Atmosphere

(atm)

Torr

(Torr)

Pound trên inch vuông

(psi)

1 Pa1

(1 Pa ≡ 1 N/m2)

10−51,0197×10−59,8692×10−67,5006×10−3145,04×10−6
1 bar1000001

(≡ 106 dyne/cm2)

1,01970,98692750,0614,504
1 at98.066,50,9806651

(≡ 1 kgf/cm2)

0,96784735,5614,223
1 atm101.3251,013251,0332176014,696
1 torr133,3221,3332×10−31,3595×10−31,3158×10−31

(≈ 1 mmHg)

19,337×10−3
1 psi6.894,7668,948×10−370,307×10−368,046×10−351,7151

(≡ 1 lbf/in2)

Bạn có thể lưu lại hình ảnh dưới đây để sử dụng nhanh khi cần thiết:

Bảng quy đổi đơn vị Pa

Bảng quy đổi đơn vị Pa

Theo đó, chúng ta dễ dàng đổi pa sang n/m2: 1 Pa = 1 N/m2  = 10−5 bar  = 10,197×10−6 at  = 9,8692×10−6 atm,…

Để quy đổi đơn vị pa sang bar ta áp dụng công thức: 

Số đơn vị Pa cần quy đổi x 10−5 = … bar

Ví dụ :

1 Pa = 10−5 bar

2 Pa = 0,00002 bar

3 Pa = 0,00003  bar

Máy bơm chân không khô có áp suất 3 Pa tương đương với 0,00003 bar.

4. Quy đổi đơn vị khác sang Pa

Ngược lại, bạn cũng dễ dàng quy đổi các đơn vị áp suất khác sang đơn vị Pa.

Đổi N/m2 sang Pa: 1 N/m2 = 1 Pa

Đổi bar sang đơn vị Pa bằng cách: Số đơn vị bar cần quy đổi x 105 = … Pa

Chuyển đổi sang đơn vị Pa

Bảng quy đổi các đơn vị khác sang đơn vị Pa

Ví dụ:

1 mbar = 100 Pa

2 bar = 2 x 105 Pa = 200000 Pa

3 mmHg = 3 x 133.3 Pa = 399.9 Pa

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu được đơn vị pa là gì, cách quy đổi và ứng dụng của đơn vị này trong đời sống. Cảm ơn các bạn đã quan tâm. 

Có thể bạn quan tâm:

BÌNH LUẬN FACEBOOK

Trả lời

0904 643 816