1. Đơn vị atm là gì?
atm (viết tắt của atmosphere) là đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành như hóa học, vật lý, khí động học, kỹ thuật môi trường và thiết bị đo áp suất. Đơn vị này được xây dựng dựa trên áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển, vì vậy 1 atm còn được gọi là áp suất chuẩn.
Trong thực tế, atm là đơn vị đo thường dùng để mô tả áp suất của khí nén, áp suất trong thí nghiệm, áp suất nước hoặc áp suất hoạt động của các thiết bị công nghiệp.
2. Giá trị quy đổi của 1 atm
1 atm tương đương với:
- 1 atm = 101.325 Pa (Pascal)
- 1 atm = 1.01325 bar
- 1 atm = 760 mmHg (milimét thủy ngân)
- 1 atm = 14.696 psi (pound trên inch vuông)
- 1 atm = 1.033 kgf/cm²
Nhờ các giá trị quy đổi này, kỹ sư và người vận hành thiết bị có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các chuẩn đo áp suất để tính toán hoặc hiệu chuẩn thiết bị.
3. Nguồn gốc của đơn vị atm
Đơn vị atm xuất hiện từ các nghiên cứu khí quyển đầu thế kỷ 19, khi các nhà khoa học xác định áp suất khí quyển tác động lên Trái Đất ở mực nước biển.
Giá trị 760 mmHg là kết quả từ thí nghiệm của Torricelli, dẫn đến tiêu chuẩn hóa áp suất khí quyển, và từ đó hình thành đơn vị atm.
Ngày nay, dù hệ SI không còn sử dụng atm, nhưng nó vẫn được giữ lại vì tính thực tiễn trong nhiều phép đo và ngành công nghiệp.
4. Ứng dụng của đơn vị đo atm trong một số lĩnh vực
Đơn vị atm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là các ngành liên quan đến chất khí, môi trường và thiết bị đo lường áp suất. Mặc dù các đơn vị như bar, Pa hay psi đang dần phổ biến hơn trong công nghiệp, nhưng atm vẫn giữ vai trò quan trọng nhờ tính trực quan và dễ hình dung. Dưới đây là những trường hợp cụ thể nên dùng đơn vị atm:
4.1. Trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu về chất khí
Trong hóa học, nhiều phương trình và định luật khí lý tưởng được xây dựng dựa trên áp suất đo bằng atm. Ví dụ:
- Xác định thể tích mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn (STP), trong đó áp suất luôn là 1 atm.
- Tính toán hằng số trong phương trình PV = nRT, trong đó áp suất thường dùng đơn vị atm để đảm bảo sự thống nhất và dễ so sánh.
- Các phản ứng tạo khí như CO₂, H₂, O₂… thường được mô tả bằng áp suất atm để thuận tiện trong phân tích.
4.2. Trong đo lường áp suất khí trong bình nén hoặc hệ thống kỹ thuật
Đơn vị atm thường được dùng để diễn tả áp suất vận hành trong:
- Bình khí oxy y tế
- Bình khí công nghiệp CO₂, N₂, Ar
- Bình gas mini sử dụng cho bếp cắm trại
- Một số dạng bơm tay hoặc bơm mini đo áp suất theo thang atm
Ví dụ:
- Bình khí oxy y tế thường có áp suất 150–200 atm.
- Máy nén khí dân dụng tạo áp suất 6–8 atm, tùy loại.
4.3. Trong tính toán áp suất chất lỏng và áp suất môi trường
Một số lĩnh vực vẫn dùng atm để đơn giản hóa tính toán:
- Áp suất nước ở độ sâu nhất định
- Áp suất khí quyển ở các độ cao khác nhau
- Áp suất bên trong hồ cá, hồ bơi hoặc các thiết bị dùng áp lực nước
Ví dụ:
- Cứ 10 mét dưới nước, áp suất tăng khoảng 1 atm.
=> Thợ lặn ở độ sâu 30m sẽ chịu áp suất khoảng 4 atm (bao gồm 1 atm của khí quyển + 3 atm của cột nước).
4.4. Trong mô phỏng khí tượng học và khoa học môi trường
Các mô hình thời tiết và khí quyển thường lấy 1 atm làm chuẩn để:
- Mô tả sự thay đổi áp suất theo độ cao
- Phân tích tốc độ gió, bão và sự phân bố khí nóng – khí lạnh
- Đo ảnh hưởng của áp suất lên sự bốc hơi nước, hình thành mây hoặc các hiện tượng khí tượng
4.5. Trong đời sống và kỹ thuật dân dụng
Dù không xuất hiện trực tiếp trên thiết bị hàng ngày, atm vẫn được dùng như đơn vị tham chiếu:
- Áp suất lốp xe máy khoảng 2.0–2.5 atm
- Một số bơm tay mini hiển thị thang đo atm để dễ sử dụng
- Trong giáo dục phổ thông, học sinh thường được dạy các quy đổi áp suất thông qua đơn vị atm
5. Kết luận
Đơn vị atm tuy không thuộc hệ SI nhưng vẫn được ứng dụng rộng rãi nhờ tính trực quan và quen thuộc trong nghiên cứu khoa học và thực tiễn đời sống. Nắm rõ khái niệm atm và cách quy đổi sang Pa, bar hay psi giúp bạn tính toán chính xác hơn khi làm việc với áp suất.
>> Xem thêm: Đơn vị đo áp suất là gì?



Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.