Hút chân không, máy hút chân không, máy bơm chân không… là các từ quen thuộc với nhiều lĩnh vực đời sống, sản xuất. Hút chân không tiếng anh là gì? Các thuật ngữ liên quan được dịch thế nào?
1. “Hút chân không” trong tiếng anh là gì?
Theo Theo dịch nghĩa từ Google Translate (Google dịch): Hút chân không là “Vacuum”
Trong thực tế, “vacuum” là từ tiếng anh được xuất hiện ở các thuật ngữ liên quan đến môi trường chân không, công nghệ chân không.
>> Xem thêm: Hút chân không thực phẩm có tác dụng gì?
2. Các thuật ngữ liên quan trong tiếng anh
Với các thuật ngữ liên quan đến hút chân không, tùy từng cụm từ “hút chân không” mà cách dịch sẽ có chút khác nhau: máy bơm hút chân không, máy hút chân không, hệ thống chân không, quy trình hút chân không, đóng gói chân không,…
- Vacuum pumps: Bơm hút chân không (máy bơm hút chân không). Xung quanh thiết bị bơm hút chân không, các cụm từ tiếng anh liên quan gồm: Vacuum oil filter (bộ lọc dầu chân không; vacuum oil separator (lọc tách dầu); carbon vane pump (cánh than bơm chân không),…
- Vacuums: Máy hút chân không. Có nhiều người cũng thắc mắc máy hút chân không tiếng anh là gì? Ngoài “Vacuums”, thì “Vacuum machine” cũng là cụm từ được dùng cho máy hút chân không (máy hút chân không đóng gói).
- Vacuum packing: Đóng gói chân không
- Túi hút chân không tiếng anh là Vacuum page
- Vacuum technology: công nghệ hút chân không
- Vacuum cleaner: Máy hút bụi
- Vacuum force: Lực hút chân không
- Vacuum force calculation: Công thức tính lực hút chân không
- Measurement units for vacuum: Đơn vị đo áp suất chân không
- …
Bạn có thể dùng các thuật ngữ tiếng anh này để tìm hiểu thêm các tài liệu nước ngoài về vấn đề mà bạn quan tâm.
Bơm hút chân không và máy hút chân không đóng gói
Một số thuật ngữ tiếng anh về ngành chân không
Ngoài ra, “vacuum” còn xuất hiện trong một thuật ngữ máy hút bụi trong tiếng anh: “vacuum cleaner”
3. Hút chân không tiếng trung là gì?
Những khái niệm liên quan đến chân không trong tiếng Trung cũng được nhiều người quan tâm. Nhiều nhà sản xuất các thiết bị máy hút và máy bơm hút chân không có xuất xứ từ Trung Quốc. Nắm được các thuật ngữ chuyên ngành này giúp chúng ta thuận tiện hơn cho công việc:
- Hút chân không trong tiếng Trung: 真空 – Zhēnkōng;
- Môi trường chân không: 真空环境 – Zhēnkōng huánjìng
- Bơm chân không: 真空泵 – Zhēnkōngbèng
- Máy hút chân không đóng gói: 真空包装机 – Zhēnkōng bāozhuāng jī
Các thiết bị chân không trong tiếng Trung
4. “Chân không” trong tiếng tiếng Hàn, tiếng Nhật
Khái niệm chân không trong tiếng Trung, Hàn, Nhật cũng được nhiều người quan tâm. Bạn có thể tham khảo và dùng các thuật ngữ dưới đây trong việc dịch thuật và tìm kiếm thông tin:
- Trong tiếng Nhật: バキューム – Bakyūmu (chân không); バキュームポンプ – Bakyūmuponpu (bơm chân không)
- Tiếng Hàn: chân không là 진공 – jingong; máy bơm chân không là 진공 펌프 – jingong peompeu
Chân không trong tiếng Trung, Hàn, Nhật
Trên đây là những thông tin về thuật ngữ hút chân không trong tiếng anh, và các khái niệm trong tiếng anh về lĩnh vực chân không. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và tìm kiếm tài liệu nước ngoài liên quan đến lĩnh vực.
Nếu bạn đang quan tâm đến máy bơm hút chân không đảm bảo chất lượng, liên hệ ngay HCTECHCO: 0904.643.816
Có thể bạn quan tâm:
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.